nghe lời trong Tiếng Anh là gì?
nghe lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe lời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghe lời
to listen to somebody's advice; to listen to somebody; to take/follow somebody's advice
con cái thì phải nghe lời cha mẹ children must listen to their parents
phải chi tôi nghe lời má tôi! if only i'd listened to my mother!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghe lời
Listen to, comply with the advice of, take the advice of
Con cái thì phải nghe lời cha mẹ: Children must listen to their parents
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghe lời
to listen to, comply with (advice), obey
Từ liên quan
- nghe
- nghe kể
- nghe kỹ
- nghe ra
- nghe rõ
- nghe hơi
- nghe kêu
- nghe kịp
- nghe lén
- nghe lóm
- nghe lại
- nghe lầm
- nghe lỏm
- nghe lộn
- nghe lời
- nghe như
- nghe nói
- nghe thế
- nghe tin
- nghe tăm
- nghe tới
- nghe đâu
- nghe đây
- nghe đồn
- nghe bệnh
- nghe hiểu
- nghe lóng
- nghe lệnh
- nghe nhìn
- nghe nhạc
- nghe sách
- nghe theo
- nghe thêm
- nghe thấy
- nghe trộm
- nghe xong
- nghe được
- nghe chừng
- nghe không
- nghe ngóng
- nghe thủng
- nghe tiếng
- nghe ai nói
- nghe bì bõm
- nghe cho kỹ
- nghe kể lại
- nghe êm tai
- nghe như thế
- nghe say sưa
- nghe đâu như