nghe nhạc trong Tiếng Anh là gì?

nghe nhạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe nhạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe nhạc

    to listen to music

    họ say sưa nghe nhạc mà không hề để ý đến ông bố đang hấp hối they listened passionately to music without paying any attention to their dying father

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe nhạc

    to listen to music