nói trong Tiếng Anh là gì?

nói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nói

    xem nói năng

    spoken; colloquial; conversational

    tiếng pháp nói (tiếng pháp đàm thoại) colloquial french

    to say; to tell

    nói hết sự thật ra to tell the whole truth

    có cần tôi nói thêm nữa không? need i say more?

    to speak; to talk

    em bé chưa biết nói the baby isn't talking yet

    nói đủ thứ chuyện to talk of this and that

    to get at...; to allude to somebody

    anh nói ai vậy hả? - tôi nói anh đấy who are you getting at now? - i'm getting at you!

    bà nói tôi ư? do you mean me?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nói

    * verb

    to speak; to talk; to say; to tell

    Có phải anh muốn nói tôi không?: Are you speaking at me

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nói

    to speak, talk, say, tell