nói dối trong Tiếng Anh là gì?
nói dối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói dối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nói dối
to lie; to tell lies/untruths
tôi đã bao giờ nói dối anh chưa? have i ever lied to you?
anh không nói dối tôi chứ? you woudn't lie to me, would you?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nói dối
* verb
to lie; to tell lies
Từ điển Việt Anh - VNE.
nói dối
to lie, tell lies
Từ liên quan
- nói
- nói ý
- nói gì
- nói gở
- nói hộ
- nói hớ
- nói là
- nói lỡ
- nói mê
- nói mò
- nói ra
- nói rõ
- nói to
- nói về
- nói vợ
- nói xa
- nói xỏ
- nói át
- nói đi
- nói đủ
- nói ẩu
- nói bẩy
- nói bậy
- nói bẻm
- nói bịa
- nói bớt
- nói bỡn
- nói bừa
- nói chữ
- nói càn
- nói dai
- nói dài
- nói dóc
- nói dại
- nói dối
- nói dựa
- nói gạt
- nói gẫu
- nói hão
- nói hết
- nói hỗn
- nói hớt
- nói khó
- nói khẽ
- nói leo
- nói lái
- nói láo
- nói láy
- nói lên
- nói lót