nói mò trong Tiếng Anh là gì?
nói mò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói mò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nói mò
guess
bạn chỉ nói mò thôi! you are just guessing!
speak without knowledge
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nói mò
Guess
Bạn chỉ nói mò thôi!: You are just guessing!
Từ điển Việt Anh - VNE.
nói mò
to guess
Từ liên quan
- nói
- nói ý
- nói gì
- nói gở
- nói hộ
- nói hớ
- nói là
- nói lỡ
- nói mê
- nói mò
- nói ra
- nói rõ
- nói to
- nói về
- nói vợ
- nói xa
- nói xỏ
- nói át
- nói đi
- nói đủ
- nói ẩu
- nói bẩy
- nói bậy
- nói bẻm
- nói bịa
- nói bớt
- nói bỡn
- nói bừa
- nói chữ
- nói càn
- nói dai
- nói dài
- nói dóc
- nói dại
- nói dối
- nói dựa
- nói gạt
- nói gẫu
- nói hão
- nói hết
- nói hỗn
- nói hớt
- nói khó
- nói khẽ
- nói leo
- nói lái
- nói láo
- nói láy
- nói lên
- nói lót