nói rõ trong Tiếng Anh là gì?
nói rõ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói rõ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nói rõ
to speak clearly; to articulate; to make oneself clear
xin lỗi, có lẽ tôi chưa nói rõ được ý mình i'm sorry, perhaps i didn't make myself clear
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nói rõ
Clarify
Từ điển Việt Anh - VNE.
nói rõ
to say clearly, clarify
Từ liên quan
- nói
- nói ý
- nói gì
- nói gở
- nói hộ
- nói hớ
- nói là
- nói lỡ
- nói mê
- nói mò
- nói ra
- nói rõ
- nói to
- nói về
- nói vợ
- nói xa
- nói xỏ
- nói át
- nói đi
- nói đủ
- nói ẩu
- nói bẩy
- nói bậy
- nói bẻm
- nói bịa
- nói bớt
- nói bỡn
- nói bừa
- nói chữ
- nói càn
- nói dai
- nói dài
- nói dóc
- nói dại
- nói dối
- nói dựa
- nói gạt
- nói gẫu
- nói hão
- nói hết
- nói hỗn
- nói hớt
- nói khó
- nói khẽ
- nói leo
- nói lái
- nói láo
- nói láy
- nói lên
- nói lót