nói bậy trong Tiếng Anh là gì?

nói bậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói bậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nói bậy

    to talk nonsense/rubbish; to speak at random

    thà im lặng còn hơn nói bậy it's better to keep silent than to talk nonsense

    xem nói sai

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nói bậy

    * verb

    to talk nonsense

    lời nói bậy bạ: foolish nonsense

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nói bậy

    to talk nonsense