gài bẫy trong Tiếng Anh là gì?
gài bẫy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gài bẫy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gài bẫy
xem bẫy 2
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gài bẫy
* verb
to lay a smare; to set a trap
Từ điển Việt Anh - VNE.
gài bẫy
to lay a snare, set a trap