chung trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chung
common; public
của chung common property; public property
đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng to place common interests above personal interests
general
lý luận chung về một môn khoa học the general theory of a science
đường lối chung và chính sách cụ thể a general line and concrete policies
joint; same
ở chung một nhà to share a house; to live in the same house
nó làm chung công ty với tôi he works for the same company as me
together
chúng tôi đi chung với nhau một đoạn we walked along together for a while
ở chung với nhau đi, đừng tách ra! stay together, don't separate!
to share; to have in common
hai nhà chung sân the two houses share a yard
to pool
chung tiền to pool money
chung chăn gối, chung chăn chung gối to share bed and board; to live together as husband and wife
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chung
* adj
Common, public
của chung: common property, public property
kẻ thù chung: a common enemy
đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng: to place common interests above personal interests
General, basic, fundamental
lý luận chung về một môn khoa học: the general theory of a science
đường lối chung và chính sách cụ thể: a general line and concrete policies
nói chung: generally speaking
Same
ở chung một nhà
Từ điển Việt Anh - VNE.
chung
common, mutual, combined, together
- chung
- chung cư
- chung cổ
- chung tú
- chung ái
- chung chi
- chung cho
- chung chạ
- chung cật
- chung cục
- chung góp
- chung gối
- chung kết
- chung lén
- chung quy
- chung sức
- chung vốn
- chung với
- chung đúc
- chung chân
- chung cuộc
- chung khảo
- chung lưng
- chung nhau
- chung phần
- chung sống
- chung thân
- chung thẩm
- chung thủy
- chung tiết
- chung tiền
- chung tình
- chung đỉnh
- chung đụng
- chung chung
- chung phòng
- chung quanh
- chung cổ phần
- chung một nhà
- chung cho xã hội
- chung một mái nhà
- chung thân cấm cố
- chung thân khổ sai
- chung sống hòa bình
- chung chăn chung gối
- chung sống cùng nhau
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung vào các giáo phái