chung thân trong Tiếng Anh là gì?

chung thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung thân

    all one's life

    án tù chung thân life-sentence

    người bị tù chung thân prisoner serving a life-sentence; lifer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chung thân

    * adj

    Life

    tù chung thân: life imprisonment

    người bị tù chung thân: a prisoner serving a life sentence, a lifer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chung thân

    entire life, lifelong, for life