chung thủy trong Tiếng Anh là gì?

chung thủy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung thủy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung thủy

    * dtừ

    constancy; * phó từ faithfully

    * ttừ

    constant, faithful

    người vợ chung thuỷ faithful wife

    tình bạn chung thuỷ loyal friendship

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chung thủy

    * adj

    Loyal, faithful

    người vợ chung thủy: a faithful wife

    tình bạn chung thủy: loyal friendship

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chung thủy

    constant, loyal, faithful