chung tình trong Tiếng Anh là gì?

chung tình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung tình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung tình

    faithful to one's lover/husband/wife

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chung tình

    * verb

    To love only one person, to be steadfast in love

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chung tình

    steadfast, loyal, faithful (love, sex)