chung thẩm trong Tiếng Anh là gì?

chung thẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung thẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung thẩm

    to give final judgment

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chung thẩm

    To exercise final jurisdiction

    toà chung thẩm: a court exercising final jurisdiction, a court of last resort