chung kết trong Tiếng Anh là gì?

chung kết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung kết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung kết

    final

    trận bóng đá chung kết a football final

    luis figo của câu lạc bộ real madrid e mình không đủ sức khoẻ dự trận chung kết ngày 15 tháng 5 real madrid's luis figo fears he may not be fully fit for the final on may 15

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chung kết

    * noun

    Final

    trận bóng đá chung kết: a football final

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chung kết

    final (round in sports), finale