chung quy trong Tiếng Anh là gì?

chung quy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung quy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung quy

    in the final/last analysis, on the whole; in conclusion

    nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề there were many questions, but on the whole there was only one problem

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chung quy

    In the last analysis, on the whole

    nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề: there were many questions, but on the whole there was only one problem

    chung quy lại như chung quy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chung quy

    in the last analysis, on the whole