chung vốn trong Tiếng Anh là gì?

chung vốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung vốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung vốn

    to pool capital; to club together

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chung vốn

    to invest money (by pooling it together)