chung chạ trong Tiếng Anh là gì?

chung chạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung chạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung chạ

    to share everything in everyday life (with other people); shack up; to share bed and board

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chung chạ

    To share everything in everyday life

    To share bed and board

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chung chạ

    to share; in common