chung đúc trong Tiếng Anh là gì?

chung đúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung đúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung đúc

    * đtừ

    to crystallize; amalgamate, create

    tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng the nation's genius has crystallized into many heroes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chung đúc

    * verb

    To crystallize

    tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng: the nation's genius has crystallized into many heroes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chung đúc

    to crystallize