chung sống trong Tiếng Anh là gì?
chung sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chung sống
to marry; to cohabit; to live together as husband and wife
sao cô dám chung sống với một gã cao bồi như vậy khi bố mẹ cô chưa cho phép? how dare you live/cohabit with such a hoodlum without your parents' permission!
sau mười năm chung sống vợ chồng, họ quyết định ly dị nhau after living together as husband and wife for 10 years/after ten years of marriage, they decided to divorce each other
Từ điển Việt Anh - VNE.
chung sống
to live together
Từ liên quan
- chung
- chung cư
- chung cổ
- chung tú
- chung ái
- chung chi
- chung cho
- chung chạ
- chung cật
- chung cục
- chung góp
- chung gối
- chung kết
- chung lén
- chung quy
- chung sức
- chung vốn
- chung với
- chung đúc
- chung chân
- chung cuộc
- chung khảo
- chung lưng
- chung nhau
- chung phần
- chung sống
- chung thân
- chung thẩm
- chung thủy
- chung tiết
- chung tiền
- chung tình
- chung đỉnh
- chung đụng
- chung chung
- chung phòng
- chung quanh
- chung cổ phần
- chung một nhà
- chung cho xã hội
- chung một mái nhà
- chung thân cấm cố
- chung thân khổ sai
- chung sống hòa bình
- chung chăn chung gối
- chung sống cùng nhau
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung vào các giáo phái