chung sống trong Tiếng Anh là gì?

chung sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung sống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung sống

    to marry; to cohabit; to live together as husband and wife

    sao cô dám chung sống với một gã cao bồi như vậy khi bố mẹ cô chưa cho phép? how dare you live/cohabit with such a hoodlum without your parents' permission!

    sau mười năm chung sống vợ chồng, họ quyết định ly dị nhau after living together as husband and wife for 10 years/after ten years of marriage, they decided to divorce each other

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chung sống

    to live together