chung sức trong Tiếng Anh là gì?
chung sức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung sức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chung sức
to join/combine forces (with somebody); to join/combine/unite efforts
hai nước chung sức với nhau chống kẻ thù chung the two countries joined forces against their common enemy; the two countries united against their common enemy; the two countries joined together against their common enemy
hai công ty chung sức với nhau làm đề án này the two companies have teamed up to work on this project
Từ liên quan
- chung
- chung cư
- chung cổ
- chung tú
- chung ái
- chung chi
- chung cho
- chung chạ
- chung cật
- chung cục
- chung góp
- chung gối
- chung kết
- chung lén
- chung quy
- chung sức
- chung vốn
- chung với
- chung đúc
- chung chân
- chung cuộc
- chung khảo
- chung lưng
- chung nhau
- chung phần
- chung sống
- chung thân
- chung thẩm
- chung thủy
- chung tiết
- chung tiền
- chung tình
- chung đỉnh
- chung đụng
- chung chung
- chung phòng
- chung quanh
- chung cổ phần
- chung một nhà
- chung cho xã hội
- chung một mái nhà
- chung thân cấm cố
- chung thân khổ sai
- chung sống hòa bình
- chung chăn chung gối
- chung sống cùng nhau
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung vào các giáo phái