chung đụng trong Tiếng Anh là gì?

chung đụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung đụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung đụng

    to rub shoulders with, share with other people

    không thích sống chung đụng với những người không tốt to be loath to rub shoulders with bad people

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chung đụng

    To rub shoulders with

    không thích sống chung đụng với những người không tốt: to be loath to rub shoulders with bad people

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chung đụng

    to clash, share with other people