chung đụng trong Tiếng Anh là gì?
chung đụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung đụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chung đụng
to rub shoulders with, share with other people
không thích sống chung đụng với những người không tốt to be loath to rub shoulders with bad people
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chung đụng
To rub shoulders with
không thích sống chung đụng với những người không tốt: to be loath to rub shoulders with bad people
Từ điển Việt Anh - VNE.
chung đụng
to clash, share with other people
Từ liên quan
- chung
- chung cư
- chung cổ
- chung tú
- chung ái
- chung chi
- chung cho
- chung chạ
- chung cật
- chung cục
- chung góp
- chung gối
- chung kết
- chung lén
- chung quy
- chung sức
- chung vốn
- chung với
- chung đúc
- chung chân
- chung cuộc
- chung khảo
- chung lưng
- chung nhau
- chung phần
- chung sống
- chung thân
- chung thẩm
- chung thủy
- chung tiết
- chung tiền
- chung tình
- chung đỉnh
- chung đụng
- chung chung
- chung phòng
- chung quanh
- chung cổ phần
- chung một nhà
- chung cho xã hội
- chung một mái nhà
- chung thân cấm cố
- chung thân khổ sai
- chung sống hòa bình
- chung chăn chung gối
- chung sống cùng nhau
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung vào các giáo phái