chung sống hòa bình trong Tiếng Anh là gì?
chung sống hòa bình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung sống hòa bình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chung sống hòa bình
to coexist peacefully
anh chắc rằng những bộ lạc hiếu chiến này sẽ chung sống hòa bình với nhau hay không? are you sure that these warlike tribes will coexist peacefully?
sự chung sống hòa bình peaceful coexistence
Từ liên quan
- chung
- chung cư
- chung cổ
- chung tú
- chung ái
- chung chi
- chung cho
- chung chạ
- chung cật
- chung cục
- chung góp
- chung gối
- chung kết
- chung lén
- chung quy
- chung sức
- chung vốn
- chung với
- chung đúc
- chung chân
- chung cuộc
- chung khảo
- chung lưng
- chung nhau
- chung phần
- chung sống
- chung thân
- chung thẩm
- chung thủy
- chung tiết
- chung tiền
- chung tình
- chung đỉnh
- chung đụng
- chung chung
- chung phòng
- chung quanh
- chung cổ phần
- chung một nhà
- chung cho xã hội
- chung một mái nhà
- chung thân cấm cố
- chung thân khổ sai
- chung sống hòa bình
- chung chăn chung gối
- chung sống cùng nhau
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung vào các giáo phái