chung sống hòa bình trong Tiếng Anh là gì?

chung sống hòa bình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung sống hòa bình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chung sống hòa bình

    to coexist peacefully

    anh chắc rằng những bộ lạc hiếu chiến này sẽ chung sống hòa bình với nhau hay không? are you sure that these warlike tribes will coexist peacefully?

    sự chung sống hòa bình peaceful coexistence