chung cuộc trong Tiếng Anh là gì?
chung cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chung cuộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chung cuộc
end; conclusion
chung cuộc tốt đẹp là coi như mọi sự đều tốt đẹp all's well that ends well
final
tỉ số chung cuộc là bao nhiêu? what's the final score?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chung cuộc
Final; end
Từ điển Việt Anh - VNE.
chung cuộc
end, conclusion
Từ liên quan
- chung
- chung cư
- chung cổ
- chung tú
- chung ái
- chung chi
- chung cho
- chung chạ
- chung cật
- chung cục
- chung góp
- chung gối
- chung kết
- chung lén
- chung quy
- chung sức
- chung vốn
- chung với
- chung đúc
- chung chân
- chung cuộc
- chung khảo
- chung lưng
- chung nhau
- chung phần
- chung sống
- chung thân
- chung thẩm
- chung thủy
- chung tiết
- chung tiền
- chung tình
- chung đỉnh
- chung đụng
- chung chung
- chung phòng
- chung quanh
- chung cổ phần
- chung một nhà
- chung cho xã hội
- chung một mái nhà
- chung thân cấm cố
- chung thân khổ sai
- chung sống hòa bình
- chung chăn chung gối
- chung sống cùng nhau
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung vào các giáo phái