chạy vạy trong Tiếng Anh là gì?

chạy vạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy vạy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy vạy

    to move heaven and earth; make both ends meet

    một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình to move heaven and earth by oneself to support one's whole family

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy vạy

    To move heaven and earth

    một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình: to move heaven and earth by oneself to support one's whole family