chạy chợ trong Tiếng Anh là gì?

chạy chợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy chợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy chợ

    to engage in small trade; to huckster

    quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy to huckster all year round and trade in anything

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy chợ

    To huckster

    quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy: to huckster all year round and trade in anything