chạy theo trong Tiếng Anh là gì?
chạy theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy theo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chạy theo
to run after...
chạy theo lợi nhuận to run after profits
* nghĩa bóng to be a slave to ...
chạy theo mốt to follow fashion; to be a slave to fashion; to be a fashion victim
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chạy theo
Run after
Chạy theo lợi nhuận: To run after profits
Từ điển Việt Anh - VNE.
chạy theo
to run behind, run after
Từ liên quan
- chạy
- chạy bộ
- chạy lẹ
- chạy ra
- chạy rà
- chạy xa
- chạy xô
- chạy ùa
- chạy ăn
- chạy đi
- chạy ẩu
- chạy chợ
- chạy dài
- chạy gạo
- chạy gấp
- chạy gần
- chạy kịp
- chạy lui
- chạy lùi
- chạy mau
- chạy mất
- chạy nọc
- chạy qua
- chạy rảo
- chạy sau
- chạy thi
- chạy thử
- chạy tàu
- chạy tốt
- chạy tới
- chạy vào
- chạy vát
- chạy vạy
- chạy vội
- chạy vụt
- chạy đua
- chạy đều
- chạy chọt
- chạy chữa
- chạy giấy
- chạy giặc
- chạy hiệu
- chạy loạn
- chạy làng
- chạy rông
- chạy sang
- chạy tang
- chạy theo
- chạy thầy
- chạy tiếp