chạy theo trong Tiếng Anh là gì?

chạy theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy theo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy theo

    to run after...

    chạy theo lợi nhuận to run after profits

    * nghĩa bóng to be a slave to ...

    chạy theo mốt to follow fashion; to be a slave to fashion; to be a fashion victim

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy theo

    Run after

    Chạy theo lợi nhuận: To run after profits

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạy theo

    to run behind, run after