chạy ùa trong Tiếng Anh là gì?

chạy ùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy ùa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy ùa

    rush, stream

    giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng at breaks the pupils stream out of the classroom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy ùa

    Rush, stream

    Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng: At breaks the pupils stream out of the classroom