chạy ùa trong Tiếng Anh là gì?
chạy ùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy ùa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chạy ùa
rush, stream
giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng at breaks the pupils stream out of the classroom
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chạy ùa
Rush, stream
Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng: At breaks the pupils stream out of the classroom
Từ liên quan
- chạy
- chạy bộ
- chạy lẹ
- chạy ra
- chạy rà
- chạy xa
- chạy xô
- chạy ùa
- chạy ăn
- chạy đi
- chạy ẩu
- chạy chợ
- chạy dài
- chạy gạo
- chạy gấp
- chạy gần
- chạy kịp
- chạy lui
- chạy lùi
- chạy mau
- chạy mất
- chạy nọc
- chạy qua
- chạy rảo
- chạy sau
- chạy thi
- chạy thử
- chạy tàu
- chạy tốt
- chạy tới
- chạy vào
- chạy vát
- chạy vạy
- chạy vội
- chạy vụt
- chạy đua
- chạy đều
- chạy chọt
- chạy chữa
- chạy giấy
- chạy giặc
- chạy hiệu
- chạy loạn
- chạy làng
- chạy rông
- chạy sang
- chạy tang
- chạy theo
- chạy thầy
- chạy tiếp