chạy chọt trong Tiếng Anh là gì?
chạy chọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy chọt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chạy chọt
to angle for...; to solicit; to come in by/through the back door
hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng he bribed mandarins to solicit the position of village headman
chạy chọt khắp nơi to run about soliciting favours
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chạy chọt
* verb
To solicit
hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng: he bribed mandarins to solicit the position of village headman
chạy chọt khắp nơi: to run about soliciting favours
Từ điển Việt Anh - VNE.
chạy chọt
to solicit, take steps
Từ liên quan
- chạy
- chạy bộ
- chạy lẹ
- chạy ra
- chạy rà
- chạy xa
- chạy xô
- chạy ùa
- chạy ăn
- chạy đi
- chạy ẩu
- chạy chợ
- chạy dài
- chạy gạo
- chạy gấp
- chạy gần
- chạy kịp
- chạy lui
- chạy lùi
- chạy mau
- chạy mất
- chạy nọc
- chạy qua
- chạy rảo
- chạy sau
- chạy thi
- chạy thử
- chạy tàu
- chạy tốt
- chạy tới
- chạy vào
- chạy vát
- chạy vạy
- chạy vội
- chạy vụt
- chạy đua
- chạy đều
- chạy chọt
- chạy chữa
- chạy giấy
- chạy giặc
- chạy hiệu
- chạy loạn
- chạy làng
- chạy rông
- chạy sang
- chạy tang
- chạy theo
- chạy thầy
- chạy tiếp