chạy chọt trong Tiếng Anh là gì?

chạy chọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy chọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy chọt

    to angle for...; to solicit; to come in by/through the back door

    hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng he bribed mandarins to solicit the position of village headman

    chạy chọt khắp nơi to run about soliciting favours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy chọt

    * verb

    To solicit

    hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng: he bribed mandarins to solicit the position of village headman

    chạy chọt khắp nơi: to run about soliciting favours

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạy chọt

    to solicit, take steps