chạy rà trong Tiếng Anh là gì?

chạy rà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy rà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy rà

    run in

    xe mô tô này chưa chạy rà this motor - cycle has not been run in yet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy rà

    Run in

    Xe mô tô này chưa chạy rà: This motor - cycle has not been run in yet