chạy chữa trong Tiếng Anh là gì?

chạy chữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy chữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy chữa

    to treat medically with every possible means

    thầy thuốc đã hết lòng chạy chữa mà bệnh vẫn không giảm despite the doctor's treating with every possible means, his illness did not abate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy chữa

    * verb

    To treat with every possible means (a seriously ill person)

    thầy thuốc đã hết lòng chạy chữa mà bệnh vẫn không giảm

    despite the doctor's treating with every possible means, his illness did not abate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạy chữa

    to treat with every possible means (a seriously ill person)