chạy dài trong Tiếng Anh là gì?

chạy dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy dài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy dài

    to suffer a complete defeat; to sustain a complete defeat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạy dài

    to suffer a complete defeat, sustain a complete defeat