chạy hiệu trong Tiếng Anh là gì?

chạy hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy hiệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy hiệu

    (từ cũ, thông_tục) play a secondary role, play second fiddle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy hiệu

    (từ cũ, thông tục) Play a secondary role, play second fiddle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạy hiệu

    play a secondary role, play second fiddle