chạy làng trong Tiếng Anh là gì?

chạy làng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy làng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy làng

    to give up the game; to count oneself helpless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy làng

    To throw up the game and go bankrupt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạy làng

    to throw up the game and go bankrupt