chạy rông trong Tiếng Anh là gì?

chạy rông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy rông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy rông

    roam about, run about, run back and forth, roam aimlessly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy rông

    Roam about, run about

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạy rông

    roam about, run about