chạy vát trong Tiếng Anh là gì?

chạy vát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy vát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy vát

    (navy) beat to windward, against the wind, off the wind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạy vát

    (navy) beat to windward, against the wind, off the wind