chạy vụt trong Tiếng Anh là gì?

chạy vụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy vụt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy vụt

    run like the wind; scamper

    tôi thoáng thấy tên trộm chạy vụt đi i caught sight of the thief scampering away

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy vụt

    Run like the wind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạy vụt

    run like the wind