chạy đua trong Tiếng Anh là gì?

chạy đua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy đua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạy đua

    to race; to run a race

    cuộc chạy đua 800 mét an 800 metre race

    chạy đua cự ly dài/trung bình long-distance/middle-distance race

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạy đua

    * verb

    To race

    chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ: to race against time and finish building the dyke before the flood season

    chạy đua vũ trang: an arms race

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạy đua

    competition; to compete, race