chạy đua trong Tiếng Anh là gì?
chạy đua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạy đua sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chạy đua
to race; to run a race
cuộc chạy đua 800 mét an 800 metre race
chạy đua cự ly dài/trung bình long-distance/middle-distance race
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chạy đua
* verb
To race
chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ: to race against time and finish building the dyke before the flood season
chạy đua vũ trang: an arms race
Từ điển Việt Anh - VNE.
chạy đua
competition; to compete, race
Từ liên quan
- chạy
- chạy bộ
- chạy lẹ
- chạy ra
- chạy rà
- chạy xa
- chạy xô
- chạy ùa
- chạy ăn
- chạy đi
- chạy ẩu
- chạy chợ
- chạy dài
- chạy gạo
- chạy gấp
- chạy gần
- chạy kịp
- chạy lui
- chạy lùi
- chạy mau
- chạy mất
- chạy nọc
- chạy qua
- chạy rảo
- chạy sau
- chạy thi
- chạy thử
- chạy tàu
- chạy tốt
- chạy tới
- chạy vào
- chạy vát
- chạy vạy
- chạy vội
- chạy vụt
- chạy đua
- chạy đều
- chạy chọt
- chạy chữa
- chạy giấy
- chạy giặc
- chạy hiệu
- chạy loạn
- chạy làng
- chạy rông
- chạy sang
- chạy tang
- chạy theo
- chạy thầy
- chạy tiếp