bao trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bao
* dtừ
bag, sack, pack, envelope
bao dùng để đựng gạo a rice bag
anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo he is too weak to lift a bag of rice
box; packet
bao thuốc lá a packet of cigarettes
bao diêm a box of matches
waist bag
* đtừ
to enclose
khu vườn được bao bọc bằng hàng rào kẽm gai the garden is enclosed with a barbed wire fence
lũy tre bao quanh làng thick bamboo groves enclose the village
to stand
bao bạn một chầu rượu to stand a round of drinks to friends, to stand friends a round of drinks
to assume full responsibilities for some job as someone's proxy
bao việc cung cấp thức uống có ga cho một nhà hàng to supply fizzy drinks to a restaurant by proxy
(thuê bao) to subscribe
thuê bao máy điện thoại to subscribe for a telephone
pay (for); meet the costs/expenses; foot the bill; patronize
* phó từ how?
cái nhà bao lớn? how big is the house?
anh sẽ ở đây bao lâu? how long will you stay here?
not at all
bao quản đường xa not to mind the long way at all
how much?, how many?, when?, what time?
đã bao năm for many long years
bao người mong đợi longed for by many a person, longed for by so many people
so much; so many
kết quả được chẳng là bao the results were pretty poor
ngày toàn thắng không còn bao xa nữa the day of complete victory is not very far off
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bao
* noun
bag, sack
bao dùng để đựng gạo: A rice bag
anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo: he is too weak to lift a bag of rice
xi măng đã đóng bao: cement in bags
Box; packet
bao thuốc lá: A packet of cigarettes
bao diêm: A box of matches
bao kính: A spectacle case
Waist bag
* verb
support
Từ điển Việt Anh - VNE.
bao
(1) how much, many, so much, so many, some, any; (2) envelope, bag, pack, case, sleeve; to cover, enclose
- bao
- bao bì
- bao da
- bao la
- bao mô
- bao nả
- bao tử
- bao vỏ
- bao xa
- bao đĩ
- bao bọc
- bao bột
- bao che
- bao cát
- bao cấp
- bao dài
- bao gai
- bao giờ
- bao gái
- bao gói
- bao gạo
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao lan
- bao lát
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao lại
- bao lấy
- bao lần
- bao ngủ
- bao nài
- bao phủ
- bao quả
- bao tay
- bao thơ
- bao thể
- bao tâm
- bao tên
- bao tải
- bao vây
- bao vải
- bao yểm
- bao đay
- bao đạn
- bao đất
- bao biện
- bao diêm