bao che trong Tiếng Anh là gì?

bao che trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao che sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao che

    * đtừ

    to screen, to shield, protect, defend; cover up

    bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm to screen an erring subordinate official

    anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu you can't shield this smuggler from prosecution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao che

    * verb

    To screen, to shield

    bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm: to screen an erring subordinate official

    anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu: you can't shield this smuggler from prosecution

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bao che

    to screen, shield, protect