bao che trong Tiếng Anh là gì?
bao che trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao che sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bao che
* đtừ
to screen, to shield, protect, defend; cover up
bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm to screen an erring subordinate official
anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu you can't shield this smuggler from prosecution
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bao che
* verb
To screen, to shield
bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm: to screen an erring subordinate official
anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu: you can't shield this smuggler from prosecution
Từ điển Việt Anh - VNE.
bao che
to screen, shield, protect
Từ liên quan
- bao
- bao bì
- bao da
- bao la
- bao mô
- bao nả
- bao tử
- bao vỏ
- bao xa
- bao đĩ
- bao bọc
- bao bột
- bao che
- bao cát
- bao cấp
- bao dài
- bao gai
- bao giờ
- bao gái
- bao gói
- bao gạo
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao lan
- bao lát
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao lại
- bao lấy
- bao lần
- bao ngủ
- bao nài
- bao phủ
- bao quả
- bao tay
- bao thơ
- bao thể
- bao tâm
- bao tên
- bao tải
- bao vây
- bao vải
- bao yểm
- bao đay
- bao đạn
- bao đất
- bao biện
- bao diêm