bao giờ trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bao giờ
when
không ai biết bao giờ cô ta trở lại no one knows when she will come back
bao giờ anh ta sẽ đến đây? when will he come here?
xem ngày nào 3
ever
anh có trễ xe buýt bao giờ chưa? do you ever miss the bus?
anh có thấy con sư tử bao giờ chưa? have you ever seen a lion?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bao giờ
When
không biết bao giờ cô ta trở lại: No one knows when she returns
bao giờ anh ta sẽ đến đây?: when will he come here?
việc ấy bao giờ xảy ra sẽ hay: we shall see to it when it happens
Ever
anh có trễ xe buýt bao giờ chưa?: Do you ever miss the bus?
anh có thấy con sư tử bao giờ chưa?: have you ever seen a lion?
bảo từ bao giờ mà vẫn chưa làm: I have told you ever since and the job is still undone
anh ta vẫn như bao giờ, không có gì thay đổi: he is just like ever, he has not changed a bit
tự tin hơn bao giờ cả
Từ điển Việt Anh - VNE.
bao giờ
when, (at) what time, every time, always, any time, whenever
- bao
- bao bì
- bao da
- bao la
- bao mô
- bao nả
- bao tử
- bao vỏ
- bao xa
- bao đĩ
- bao bọc
- bao bột
- bao che
- bao cát
- bao cấp
- bao dài
- bao gai
- bao giờ
- bao gái
- bao gói
- bao gạo
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao lan
- bao lát
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao lại
- bao lấy
- bao lần
- bao ngủ
- bao nài
- bao phủ
- bao quả
- bao tay
- bao thơ
- bao thể
- bao tâm
- bao tên
- bao tải
- bao vây
- bao vải
- bao yểm
- bao đay
- bao đạn
- bao đất
- bao biện
- bao diêm