bao cấp trong Tiếng Anh là gì?

bao cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao cấp

    to subsidize

    những công trình được nhà nước/chính phủ bao cấp projects subsidized by the state/the government

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao cấp

    chế độ bao cấp System of budget subsidies

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bao cấp

    budget subsidies