bao hàm trong Tiếng Anh là gì?

bao hàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao hàm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao hàm

    to imply

    bao hàm nhiều ý nghĩa to imply much significance

    tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm freedom does not necessarily imply responsibility

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao hàm

    * verb

    to imply

    bao hàm nhiều ý nghĩa: to imply much significance

    tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm: freedom does not necessarily imply responsibility

    sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ xã hội nhất định: any work of art implies a certain social attitude

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bao hàm

    to contain, include, comprise, cover