bao gồm trong Tiếng Anh là gì?
bao gồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao gồm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bao gồm
to include; to embrace; to imply; to encompass; to involve
thuật ngữ 'mankind' bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em the term 'mankind' embraces men, women and children
lực lượng vũ trang bao gồm quân chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân du kích the armed forces include the regular army, the regional armies and the militias and guerillas
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bao gồm
* verb
to include, to embrace, to comprise
thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em: the term "mankind" embraces men, women and children
Từ điển Việt Anh - VNE.
bao gồm
to consist of, include, embrace, have, be made up of, comprise
Từ liên quan
- bao
- bao bì
- bao da
- bao la
- bao mô
- bao nả
- bao tử
- bao vỏ
- bao xa
- bao đĩ
- bao bọc
- bao bột
- bao che
- bao cát
- bao cấp
- bao dài
- bao gai
- bao giờ
- bao gái
- bao gói
- bao gạo
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao lan
- bao lát
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao lại
- bao lấy
- bao lần
- bao ngủ
- bao nài
- bao phủ
- bao quả
- bao tay
- bao thơ
- bao thể
- bao tâm
- bao tên
- bao tải
- bao vây
- bao vải
- bao yểm
- bao đay
- bao đạn
- bao đất
- bao biện
- bao diêm