bao biện trong Tiếng Anh là gì?

bao biện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao biện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao biện

    to act as a pooh-bah/one-man show

    đừng bao biện làm thay quần chúng! don't act as pooh-bah for the masses

    tác phong bao biện a pooh-bah's style of work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao biện

    * verb

    To act as a Pooh-Bah

    đừng bao biện làm thay quần chúng: don't act as Pooh-Bah for the masses

    tác phong bao biện: A Pooh-Bah's style of work