bao lơn trong Tiếng Anh là gì?

bao lơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao lơn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao lơn

    balcony

    bao lơn có nắng cho đến 12 giờ trưa the balcony gets the sun until noon

    bao lơn nhìn xuống hồ the balcony looks out over the lake; there's a view of the lake from the balcony

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao lơn

    * noun

    Balcony

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bao lơn

    balcony, railing (on a balcony)