bao bì trong Tiếng Anh là gì?
bao bì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao bì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bao bì
wrapping; packing
trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì to pay extra for postage and packing
hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì the goods could not be packed for lack of wrapping
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bao bì
* noun
Wrapping, packing
trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì: to pay extra for postage and packing
hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì: the goods could not be packed for lack of wrapping
Từ điển Việt Anh - VNE.
bao bì
wrapping, packaging
Từ liên quan
- bao
- bao bì
- bao da
- bao la
- bao mô
- bao nả
- bao tử
- bao vỏ
- bao xa
- bao đĩ
- bao bọc
- bao bột
- bao che
- bao cát
- bao cấp
- bao dài
- bao gai
- bao giờ
- bao gái
- bao gói
- bao gạo
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao lan
- bao lát
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao lại
- bao lấy
- bao lần
- bao ngủ
- bao nài
- bao phủ
- bao quả
- bao tay
- bao thơ
- bao thể
- bao tâm
- bao tên
- bao tải
- bao vây
- bao vải
- bao yểm
- bao đay
- bao đạn
- bao đất
- bao biện
- bao diêm