bao bì trong Tiếng Anh là gì?

bao bì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao bì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao bì

    wrapping; packing

    trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì to pay extra for postage and packing

    hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì the goods could not be packed for lack of wrapping

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao bì

    * noun

    Wrapping, packing

    trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì: to pay extra for postage and packing

    hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì: the goods could not be packed for lack of wrapping

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bao bì

    wrapping, packaging