bao lăm trong Tiếng Anh là gì?

bao lăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao lăm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao lăm

    not much

    chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm this old bicycle is not worth much

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao lăm

    Not much

    chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm: this old bicycle is not worth much