bao lăm trong Tiếng Anh là gì?
bao lăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao lăm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bao lăm
not much
chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm this old bicycle is not worth much
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bao lăm
Not much
chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm: this old bicycle is not worth much
Từ liên quan
- bao
- bao bì
- bao da
- bao la
- bao mô
- bao nả
- bao tử
- bao vỏ
- bao xa
- bao đĩ
- bao bọc
- bao bột
- bao che
- bao cát
- bao cấp
- bao dài
- bao gai
- bao giờ
- bao gái
- bao gói
- bao gạo
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao lan
- bao lát
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao lại
- bao lấy
- bao lần
- bao ngủ
- bao nài
- bao phủ
- bao quả
- bao tay
- bao thơ
- bao thể
- bao tâm
- bao tên
- bao tải
- bao vây
- bao vải
- bao yểm
- bao đay
- bao đạn
- bao đất
- bao biện
- bao diêm