bao tử trong Tiếng Anh là gì?

bao tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao tử

    xem dạ dày

    bệnh đau bao tử pain in the stonmach; stomachache

    bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan it is quite unwise to swim on a full stomach

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao tử

    * noun

    Stomach

    bệnh đau bao tử: stomach-ache

    bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan: it is quite unwise to swim on a full stomach

    Foetus, embryo

    lợn bao tử: an unborn pigling

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bao tử

    stomach