bao lâu trong Tiếng Anh là gì?

bao lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao lâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao lâu

    how long

    họ đã đợi bao lâu rồi? how long have they waited?

    anh còn ở đây bao lâu nữa? how much longer will you stay here?

    how often

    cách bao lâu lại có xe buýt? - mười phút how often do the buses run?/how often is there a bus? - every ten minutes

    cách bao lâu anh lại vào lăng viếng bác? - hai tháng một lần how often do you pay homage to uncle ho in his mausoleum? - every other month

    as long as

    tôi còn sống bao lâu thì còn lo cho con i bring up my children as long as i live

    anh muốn nói chuyện với ông ta bao lâu cũng được you may talk with him as long as you please

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bao lâu

    (for) how long, however long