bao phủ trong Tiếng Anh là gì?
bao phủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao phủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bao phủ
* đtừ
to wrap, to cover, to envelop
mây đen bao phủ bầu trời black clouds wrapped the sky
tuyết bao phủ mặt đất snow covered the ground
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bao phủ
* verb
To wrap, to cover, to envelop
mây đen bao phủ bầu trời: black clouds wrapped the sky
tuyết bao phủ mặt đất: snow covered the ground
sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩn: after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery
Từ điển Việt Anh - VNE.
bao phủ
to cover up, wrap, envelope, include
Từ liên quan
- bao
- bao bì
- bao da
- bao la
- bao mô
- bao nả
- bao tử
- bao vỏ
- bao xa
- bao đĩ
- bao bọc
- bao bột
- bao che
- bao cát
- bao cấp
- bao dài
- bao gai
- bao giờ
- bao gái
- bao gói
- bao gạo
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao lan
- bao lát
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao lại
- bao lấy
- bao lần
- bao ngủ
- bao nài
- bao phủ
- bao quả
- bao tay
- bao thơ
- bao thể
- bao tâm
- bao tên
- bao tải
- bao vây
- bao vải
- bao yểm
- bao đay
- bao đạn
- bao đất
- bao biện
- bao diêm