bao phủ trong Tiếng Anh là gì?

bao phủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao phủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao phủ

    * đtừ

    to wrap, to cover, to envelop

    mây đen bao phủ bầu trời black clouds wrapped the sky

    tuyết bao phủ mặt đất snow covered the ground

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao phủ

    * verb

    To wrap, to cover, to envelop

    mây đen bao phủ bầu trời: black clouds wrapped the sky

    tuyết bao phủ mặt đất: snow covered the ground

    sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩn: after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bao phủ

    to cover up, wrap, envelope, include